Có 2 kết quả:

画地为牢 huà dì wéi láo ㄏㄨㄚˋ ㄉㄧˋ ㄨㄟˊ ㄌㄠˊ畫地為牢 huà dì wéi láo ㄏㄨㄚˋ ㄉㄧˋ ㄨㄟˊ ㄌㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to be confined within a circle drawn on the ground (idiom)
(2) fig. to confine oneself to a restricted range of activities

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to be confined within a circle drawn on the ground (idiom)
(2) fig. to confine oneself to a restricted range of activities

Bình luận 0